STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kông Chro | - | 22.500 | 21.000 | 16.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kông Chro | - | 22.500 | 21.000 | 16.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |