STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đường B2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro | Anh Hùng Núp - Hết đường A1 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đường B2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro | Anh Hùng Núp - Hết đường A1 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đường B2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro | Anh Hùng Núp - Hết đường A1 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |