STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đường B3; B9 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro | Đường A1 - Hết đường | 160.000 | 130.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đường B3; B9 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro | Đường A1 - Hết đường | 160.000 | 130.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đường B3; B9 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro | Đường A1 - Hết đường | 128.000 | 104.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |