STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Trường Sơn Đông (QL 662) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro | Giáp ranh Thôn 9 xã Yang Trung - Giáp ranh Thôn 10 xã Yang Trung (Suối Hle) | 400.000 | 255.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Trường Sơn Đông (QL 662) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro | Giáp ranh Thôn 9 xã Yang Trung - Giáp ranh Thôn 10 xã Yang Trung (Suối Hle) | 400.000 | 255.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Trường Sơn Đông (QL 662) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro | Giáp ranh Thôn 9 xã Yang Trung - Giáp ranh Thôn 10 xã Yang Trung (Suối Hle) | 320.000 | 204.000 | 136.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |