STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Bạch Đằng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc | Quang Trung - Trần Hưng Đạo | 716.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Bạch Đằng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc | Thống Nhất - Quang Trung | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Bạch Đằng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc | Quang Trung - Trần Hưng Đạo | 716.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Bạch Đằng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc | Thống Nhất - Quang Trung | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Bạch Đằng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc | Quang Trung - Trần Hưng Đạo | 5.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Bạch Đằng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc | Thống Nhất - Quang Trung | 7.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |