STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 30.625 | 25.375 | 22.750 | 19.250 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 43.750 | 36.250 | 32.500 | 27.500 | 0 | Đất trồng lúa |