STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cần | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 38.500 | 32.375 | 28.875 | 26.250 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cần | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 55.000 | 46.250 | 41.250 | 37.500 | 0 | Đất trồng lúa |