STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Kpă Klơng - Hết đường | 786.000 | 524.000 | 262.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng | 982.000 | 655.000 | 327.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 1.228.000 | 819.000 | 409.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Kpă Klơng - Hết đường | 786.000 | 524.000 | 262.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng | 982.000 | 655.000 | 327.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 1.228.000 | 819.000 | 409.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Kpă Klơng - Hết đường | 6.288.000 | 4.192.000 | 2.096.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng | 7.856.000 | 524.000 | 2.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 9.824.000 | 6.552.000 | 3.272.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |