STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Cuối Đường đôi - Ranh giới xã Phú Cần | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Kiểm lâm huyện - Cuối Đường đôi | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Trần Phú - Kiểm lâm huyện | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Quang Trung - Trần Phú | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Hùng Vương - Quang Trung | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Nguyễn Văn Trổi - Hùng Vương | 2.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Kpă Klơng - Nguyễn Văn Trổi | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Cuối Đường đôi - Ranh giới xã Phú Cần | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Kiểm lâm huyện - Cuối Đường đôi | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Trần Phú - Kiểm lâm huyện | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Quang Trung - Trần Phú | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Hùng Vương - Quang Trung | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Nguyễn Văn Trổi - Hùng Vương | 2.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Kpă Klơng - Nguyễn Văn Trổi | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Cuối Đường đôi - Ranh giới xã Phú Cần | 13.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Kiểm lâm huyện - Cuối Đường đôi | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Trần Phú - Kiểm lâm huyện | 2.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Quang Trung - Trần Phú | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Hùng Vương - Quang Trung | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc | Nguyễn Văn Trổi - Hùng Vương | 16.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |