STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 22.500 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 13.750 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 13.750 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 13.750 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 20.000 | 15.000 | 13.750 | 12.500 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
6 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 12.500 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
7 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 17.500 | 15.000 | 12.500 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 17.500 | 15.000 | 10.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
9 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 20.000 | 17.500 | 16.250 | 15.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
10 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 13.750 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
11 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất rừng đặc dụng trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 22.500 | 20.000 | 17.500 | 16.250 | 0 | Đất rừng đặc dụng |