STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất trồng cây hàng năm khác trong khu dân cư đô thị - Đak Ta Ley | - | 27.500 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất trồng cây hàng năm khác trong khu dân cư đô thị - Đak Ta Ley | - | 27.500 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |