STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất trồng cây hàng năm khác trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kon Dơng | - | 50.000 | 45.000 | 42.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất trồng cây hàng năm khác trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kon Dơng | - | 50.000 | 45.000 | 42.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |