Trang chủ page 106
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Bình | - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2102 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 2 - | 96.000 | 76.000 | 56.000 | 40.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2103 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 1 - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2104 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Xuân An | Khu vực 2 - | 96.000 | 76.000 | 56.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2105 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Xuân An | Khu vực 1 - | 320.000 | 184.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2106 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Cửu An | Khu vực 2 - | 96.000 | 76.000 | 56.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2107 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Cửu An | Khu vực 1 - | 212.000 | 160.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2108 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Thành An | Khu vực 3 - | 116.000 | 96.000 | 76.000 | 40.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2109 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Thành An | Khu vực 2 - | 320.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2110 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Thành An | Khu vực 1 - | 528.000 | 480.000 | 344.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2111 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Song An | Khu vực 3 - | 96.000 | 76.000 | 56.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2112 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Song An | Khu vực 2 - | 212.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2113 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Song An | Khu vực 1 - | 1.120.000 | 720.000 | 584.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2114 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 2 - | 120.000 | 95.000 | 70.000 | 50.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2115 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 1 - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2116 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Xuân An | Khu vực 2 - | 120.000 | 95.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2117 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Xuân An | Khu vực 1 - | 400.000 | 230.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2118 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Cửu An | Khu vực 2 - | 120.000 | 95.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2119 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Cửu An | Khu vực 1 - | 265.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2120 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Thành An | Khu vực 3 - | 145.000 | 120.000 | 95.000 | 50.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |