STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 2 - | 96.000 | 76.000 | 56.000 | 40.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 1 - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 2 - | 120.000 | 95.000 | 70.000 | 50.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 1 - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 2 - | 120.000 | 95.000 | 70.000 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Khu vực 1 - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 6.500 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 9.000 | 6.500 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
9 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 5.000 | 4.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
10 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 5.000 | 4.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
11 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 5.000 | 4.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
12 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 9.000 | 6.500 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 10.800 | 8.100 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
14 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 12.000 | 9.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
15 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 12.000 | 11.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
16 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 9.000 | 6.500 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |