Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kon Dơng | từ hết ranh giới Cổng phụ TTTM - Tôn Đức Thắng | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3702 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kon Dơng | từ hết ranh giới Cổng phụ TTTM - Tôn Đức Thắng | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3703 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kon Dơng | từ hết ranh giới Cổng phụ TTTM - Tôn Đức Thắng | 1.600.000 | 1.200.000 | 790.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3704 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Mặt tiền tuyến đường) - Thị trấn Kon Dơng | từ hết ranh giới Cổng phụ TTTM - Tôn Đức Thắng | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3705 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kon Dơng | Cầu Châu Khê - Hết ranh giới Cổng phụ TTTM | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3706 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kon Dơng | Cầu Châu Khê - Hết ranh giới Cổng phụ TTTM | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3707 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kon Dơng | Cầu Châu Khê - Hết ranh giới Cổng phụ TTTM | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3708 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kon Dơng | Cầu Châu Khê - Hết ranh giới Cổng phụ TTTM | 880.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3709 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Trần Hưng Đạo (QL 19) (Mặt tiền tuyến đường) - Thị trấn Kon Dơng | Cầu Châu Khê - Hết ranh giới Cổng phụ TTTM | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3710 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Sao | - | 17.400 | 12.100 | 9.500 | 7.800 | 6.100 | Đất nông nghiệp khác |
3711 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | - | 17.400 | 12.100 | 9.500 | 7.800 | 6.100 | Đất nông nghiệp khác |
3712 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Chư Băh | - | 18.400 | 12.800 | 10.100 | 8.300 | 6.500 | Đất nông nghiệp khác |
3713 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rbol | - | 18.400 | 12.800 | 10.100 | 8.300 | 6.500 | Đất nông nghiệp khác |
3714 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Sông Bờ | - | 22.100 | 15.500 | 12.200 | 9.900 | 7.700 | Đất nông nghiệp khác |
3715 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Đoàn Kết | - | 22.100 | 15.500 | 12.200 | 9.900 | 7.700 | Đất nông nghiệp khác |
3716 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Hòa Bình | - | 22.100 | 15.500 | 12.200 | 9.900 | 7.700 | Đất nông nghiệp khác |
3717 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | - | 22.100 | 15.500 | 12.200 | 9.900 | 7.700 | Đất nông nghiệp khác |
3718 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Sao | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 13.400 | 9.400 | 8.000 | 6.700 | 5.400 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3719 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 14.400 | 10.100 | 8.600 | 7.200 | 5.800 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3720 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Chư Băh | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 14.400 | 10.100 | 8.600 | 7.200 | 5.800 | Đất nuôi trồng thủy sản |