STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | - | 22.100 | 15.500 | 12.200 | 9.900 | 7.700 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 16.900 | 11.800 | 10.100 | 8.500 | 6.800 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | - | 16.900 | 11.800 | 10.100 | 8.500 | 6.800 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | - | 22.100 | 15.500 | 12.200 | 9.900 | 7.700 | Đất trồng cây hàng năm khác |
5 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - | 23.400 | 17.550 | 12.870 | 10.530 | 5.265 | Đất trồng lúa |
6 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 26.000 | 19.500 | 14.300 | 11.700 | 9.100 | Đất trồng lúa |
7 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | - | 18.200 | 13.700 | 11.800 | 10.000 | 8.200 | Đất trồng cây lâu năm |