Trang chủ page 344
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6861 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cần | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 38.500 | 32.375 | 28.875 | 26.250 | 0 | Đất trồng lúa |
6862 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Chư Ngọc | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 35.875 | 30.625 | 25.375 | 21.000 | 0 | Đất trồng lúa |
6863 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rsươm | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 14.350 | 12.250 | 10.150 | 8.400 | 0 | Đất trồng lúa |
6864 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rsai | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 12.250 | 10.150 | 9.100 | 7.700 | 0 | Đất trồng lúa |
6865 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Uar | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 16.800 | 14.700 | 12.600 | 10.500 | 0 | Đất trồng lúa |
6866 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chư Rcăm | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 14.350 | 12.250 | 10.150 | 8.400 | 0 | Đất trồng lúa |
6867 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chu Gu | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 14.350 | 12.250 | 10.150 | 8.400 | 0 | Đất trồng lúa |
6868 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chư Drăng | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 12.250 | 10.150 | 9.100 | 7.700 | 0 | Đất trồng lúa |
6869 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rmok | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 14.000 | 11.550 | 9.800 | 7.700 | 0 | Đất trồng lúa |
6870 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Dreh | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 12.250 | 10.150 | 9.100 | 7.700 | 0 | Đất trồng lúa |
6871 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 12.250 | 10.150 | 9.100 | 7.700 | 0 | Đất trồng lúa |
6872 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Đất Bằng | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 12.250 | 10.150 | 9.100 | 7.700 | 0 | Đất trồng lúa |
6873 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Mlah | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 14.350 | 12.250 | 10.150 | 8.400 | 0 | Đất trồng lúa |
6874 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Phú Cần | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 15.400 | 12.950 | 11.550 | 10.500 | 0 | Đất trồng lúa |
6875 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chư Ngọc | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 14.350 | 12.250 | 10.150 | 8.400 | 0 | Đất trồng lúa |
6876 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư đô thị - Thị Trấn Phú Túc | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 42.000 | 38.500 | 35.000 | 28.875 | 0 | Đất trồng lúa |
6877 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Thị Trấn Phú Túc | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 16.800 | 15.400 | 14.000 | 11.550 | 0 | Đất trồng lúa |
6878 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Ia Rsươm | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 51.250 | 43.750 | 36.250 | 30.000 | 0 | Đất trồng lúa |
6879 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Ia Rsai | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 43.750 | 36.250 | 32.500 | 27.500 | 0 | Đất trồng lúa |
6880 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Uar | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 60.000 | 52.500 | 45.000 | 37.500 | 0 | Đất trồng lúa |