| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 2 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 5 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 6 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 7 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 8 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | Đất trồng lúa nước 01 vụ, lúa nương - | 16.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 9 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 18.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 10 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |