STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường đi Nghĩa trang Nhân dân (Từ chỉ giới xây dựng của VT1 đến mét thứ 100) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 260.000 | 230.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường đi Nghĩa trang Nhân dân (Từ chỉ giới xây dựng của VT1 đến mét thứ 100) | Phạm Ngọc Thạch - Kênh mương Ayun Hạ - N25B | 320.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường đi Nghĩa trang Nhân dân (Từ chỉ giới xây dựng của VT1 đến mét thứ 100) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 208.000 | 184.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường đi Nghĩa trang Nhân dân (Từ chỉ giới xây dựng của VT1 đến mét thứ 100) | Phạm Ngọc Thạch - Kênh mương Ayun Hạ - N25B | 256.000 | 224.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường đi Nghĩa trang Nhân dân (Từ chỉ giới xây dựng của VT1 đến mét thứ 100) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 208.000 | 184.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường đi Nghĩa trang Nhân dân (Từ chỉ giới xây dựng của VT1 đến mét thứ 100) | Phạm Ngọc Thạch - Kênh mương Ayun Hạ - N25B | 256.000 | 224.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |