Trang chủ page 73
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1441 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Đoàn Kết | Đất trồng lúa nước 01 vụ - | 23.400 | 17.550 | 12.870 | 10.530 | 5.265 | Đất trồng lúa |
1442 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Hòa Bình | Đất trồng lúa nước 01 vụ - | 23.400 | 17.550 | 12.870 | 10.530 | 5.265 | Đất trồng lúa |
1443 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | Đất trồng lúa nước 01 vụ - | 23.400 | 17.550 | 12.870 | 10.530 | 5.265 | Đất trồng lúa |
1444 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Sao | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 20.400 | 15.600 | 11.300 | 9.100 | 7.100 | Đất trồng lúa |
1445 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 20.400 | 15.600 | 11.300 | 9.100 | 7.100 | Đất trồng lúa |
1446 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Chư Băh | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 21.600 | 16.800 | 12.000 | 9.600 | 7.600 | Đất trồng lúa |
1447 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rbol | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 21.600 | 16.800 | 12.000 | 9.600 | 7.600 | Đất trồng lúa |
1448 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Sông Bờ | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 26.000 | 19.500 | 14.300 | 11.700 | 9.100 | Đất trồng lúa |
1449 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Đoàn Kết | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 26.000 | 19.500 | 14.300 | 11.700 | 9.100 | Đất trồng lúa |
1450 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Hòa Bình | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 26.000 | 19.500 | 14.300 | 11.700 | 9.100 | Đất trồng lúa |
1451 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 26.000 | 19.500 | 14.300 | 11.700 | 9.100 | Đất trồng lúa |
1452 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Sao | - | 14.400 | 10.800 | 9.400 | 7.900 | 6.500 | Đất trồng cây lâu năm |
1453 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | - | 15.400 | 11.500 | 10.000 | 8.400 | 7.000 | Đất trồng cây lâu năm |
1454 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Chư Băh | - | 15.400 | 11.500 | 10.000 | 8.400 | 7.000 | Đất trồng cây lâu năm |
1455 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rbol | - | 15.800 | 11.900 | 10.200 | 8.800 | 7.100 | Đất trồng cây lâu năm |
1456 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Sông Bờ | - | 18.200 | 13.700 | 11.800 | 10.000 | 8.200 | Đất trồng cây lâu năm |
1457 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Đoàn Kết | - | 18.200 | 13.700 | 11.800 | 10.000 | 8.200 | Đất trồng cây lâu năm |
1458 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Hòa Bình | - | 18.200 | 13.700 | 11.800 | 10.000 | 8.200 | Đất trồng cây lâu năm |
1459 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Phường Cheo Reo | - | 18.200 | 13.700 | 11.800 | 10.000 | 8.200 | Đất trồng cây lâu năm |
1460 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | Khu vực 3 - | 368.000 | 3.656.000 | 3.632.000 | 3.608.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |