Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Đường Quang Trung - Đường loại II - Thị trấn Yên Phú | từ cổng Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị + 100 m (Quốc lộ 34 Bắc Mê - Cao Bằng) - hướng đi Cao Bằng | 1.841.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Đường Quang Trung - Đường loại I - Thị trấn Yên Phú | Từ cổng trào - đến giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị | 2.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Đường Quang Trung - Đường loại II - Thị trấn Yên Phú | từ cổng Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị + 100 m (Quốc lộ 34 Bắc Mê - Cao Bằng) - hướng đi Cao Bằng | 1.841.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Đường Quang Trung - Đường loại I - Thị trấn Yên Phú | Từ cổng trào - đến giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị | 2.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |