STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Sơn Hà thuộc thôn Sơn Hà - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Ngõ 60 - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Sơn Hà thuộc thôn Sơn Hà - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Ngõ 133 - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Sơn Hà thuộc thôn Sơn Hà - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Ngõ 72 - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Sơn Hà thuộc thôn Sơn Hà - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Ngõ 50 - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Sơn Hà thuộc thôn Sơn Hà - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Ngõ 97 - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Sơn Hà thuộc thôn Sơn Hà - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Ngõ 91 - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Sơn Hà thuộc thôn Sơn Hà - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Ngõ 40 - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường chính nằm trong thôn Bản Tuỳ - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Quốc lộ 34 - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Đoạn từ nhà ông Vương - Đến hết dịa phận thành phố | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Quyết Thắng - Đường loại I - Xã Ngọc Đường | Đoạn từ chân dốc - Đến giáp đất Kim Thạch | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Lý Tự Trọng - Đường loại II - Phường Minh Khai | Đoạn từ địa phận giáp phường Trần Phú - Đến gặp đường Minh Khai | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Minh Khai - Đường loại II - Phường Minh Khai | Đoạn từ ngã tư cổng công an tỉnh - Đến ngã ba nối với đường Lý Tự Trọng | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
13 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Minh Khai - Đường loại I - Phường Minh Khai | Đoạn từ cầu Yên Biên II - Đến ngã tư cổng Công an | 7.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Lê Hồng Phong - Đường loại II - Phường Minh Khai | Đoạn Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Lý Tự Trọng | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Nguyễn Thái Học - Đường loại I - Phường Minh Khai | - | 7.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
16 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Trần Phú - Đường loại I - Phường Minh Khai | - | 7.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
17 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường loại I - Phường Quang Trung | Đoạn từ cống đầu khu phố Ẩm thực - Đến Nhà văn hóa tổ 1 | 7.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Trần Phú - Đến ngã ba giao nhau với đường Lý Tự Trọng | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã 3 giao nhau với đường Nguyễn Thái Học - Đến ngã tư giao nhau với đường Trần Phú | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường An Cư - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Trần Phú - Đến ngã ba giao nhau với đường Lý Tự Trọng | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |