Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường loại IV - Thị trấn Việt Quang | Từ nhà ông Cao Hòa - đến ngách 2 ngõ 5, tổ 13 | 970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Ngõ 26 tổ 3 + tổ 12 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | từ sau ngã 3 Khách sạn Vĩnh Hà (khu A) - qua ngách 2: 20m (đến hết nhà Ngân Quảng) | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 4 tổ 12 phía đối diện giáp đất hạt Kiểm Lâm huyện - đến ngã 3 đường đi vào Sơn Thuỷ Quán. (phía đối diện hết đất ông Phán) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường QL279 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngã 3 Quang Bình - đến ngõ 4 tổ 12 phía đối diện là hết đất hạt Kiểm Lâm (cũ) | 3.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | Từ đường rẽ vào nhà ông Bàng - đến đường rẽ vào trụ sở tổ 11 (Quang Thành cũ) | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang | - | 71.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
107 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các vị trí bám đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Đồng Tâm | từ giáp đất xã Kim Ngọc - đến hết đất xã Đồng Tâm (giáp xã Đồng Tiến) | 81.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Đông Thành | Từ ngã 3 đường nhựa tỉnh lộ 183 đi Vĩnh Hảo, Tiên Kiều - đến hết đất xã Đông Thành (giáp xã Vĩnh Hảo) | 81.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Đông Thành | Vị trí bám trục đường 183 Km3 + 800 đi thôn Thống Nhất xã Vĩnh Hảo, xã Tiên Kiều - | 81.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Đông Thành | Theo trục đường nhựa tỉnh lộ 183 - đến giáp địa phận xã Đồng Yên đến hết đất Đông Thành Km11, giáp địa phận Đồng Yên | 129.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều | Khu vực bám đường nhựa Cầu treo vào 500m - | 129.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
112 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều | Đoạn qua thôn Kim (trung tâm xã) - | 129.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc | Vị trí bám các trục đường nhựa còn lại - | 129.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
114 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phúc | Khu vực còn lại các thôn bám đường bê tông - | 81.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
115 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc | Đường nhựa từ điểm bưu điện ngã ba nhà ông Toan - | 129.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc | Từ ngã ba nhà ông Giai - nhà ông Phóng - | 129.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
117 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 3 - Xã Việt Hồng | Vị trí bám các trục đường liên thôn và đường bê tông liên thôn - | 81.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
118 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng | Đi thị trấn Việt Quang - đến hết đất nhà Nông Thị Thao | 173.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng | Đi Lâm Trường cầu Ham 100m - Đến hết đất nhà ông Nông Trung Ấn | 173.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
120 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng | Đi sông Bạc 150m - Đến cổng Trường tiểu học Việt Hồng | 173.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |