Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm | đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
162 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên | đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
163 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
164 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
165 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
166 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức | - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
167 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm | - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
168 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên | - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
169 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức | - | 67.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
170 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm | - | 67.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
171 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên | - | 67.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
172 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức | đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) - | 85.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
173 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm | đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) - | 85.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
174 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên | đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) - | 85.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
175 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các thôn trong xã - Xã Đạo Đức | - | 71.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
176 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Lâm | - | 71.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
177 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vị Xuyên | - | 71.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
178 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Đường loại II - Xã Xín Chải | Từ cổng UBND xã đi các trục đường chính 500m - | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
179 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Đường loại II - Xã Lao Chải | Từ cổng UBND xã đi các trục đường chính 500m - | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
180 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Đường loại II - Xã Thanh Đức | Từ cổng UBND xã đi các trục đường chính 500m - | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |