Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 59 tổ 9 (đường chi nhánh điện); đối diện giáp đất nhà ông Lao - đến ngõ 62 tổ 10 (đường rẽ vào nhà ông Bàng) đối diện hết đất Hương Nga | 3.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1402 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 34 (đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị); phía đối diện là giáp đất ông Năm Sáu - đến Km 61 (VLXD Sơn Duyên); đối diện hết đất bà Thắm | 3.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1403 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại I - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; đối diện giáp đất hiệu sách huyện Bắc Quang - đến ngõ 34 (đường Trung tâm bồi dưỡng chính trị); đối diện hết đất ông Năm Sáu | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1404 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại II - Thị trấn Việt Quang | từ ngõ 33 tổ 3; phía đối diện là giáp đất nhà bà Minh (hiệu thuốc) - đến ngõ 26 tổ 3 + tổ 12; phía đối diện hiệu sách huyện Bắc Quang | 3.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1405 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Đường QL2 - Đường loại III - Thị trấn Việt Quang | từ giáp đất xã Việt Vinh - đến ngõ 3 tổ 1 (cổng vào nhà ông cai Khoa) phía đối diện là hết nhà ông Đoàn | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1406 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1407 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1408 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1409 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1410 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1411 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1412 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1413 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1414 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1415 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Các tổ dân phố, thôn trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Đồng Văn | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1416 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Tả Lủng | Hai bên đường từ UBND xã qua 50m - Đến giáp địa phận huyện Mèo Vạc | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1417 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 1 - Xã Tả Lủng | Đường từ Trạm y tế xã đi qua UBND xã mới 50 m - | 254.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1418 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Tả Lủng | Từ Ngã ba đường ô tô đi thôn Đậu Súng - Đến trạm Y tế xã | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1419 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 1 - Xã Tả Lủng | Từ ngã ba đường ô tô đi thôn Đậu Súng - Đến giáp địa phận thị trấn Đồng Văn | 254.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1420 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Sảng Tủng | Từ thôn Sính Thầu dọc đường ô tô - Đến giáp Hố Quáng Phìn | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |