Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | TT Trụ sở UBND xã, Trục đường Bắc Mê - Na Hang - Khu vực 3 - Xã Đường Âm | tính từ trụ sở UBND xã về mỗi phía 300m (thuộc đội Tham Hang, thôn Độc Lập) - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1722 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Trung tâm xã, Thôn Tắn Khâu - Xã Phú Nam | các trục bê tông từ trung tâm xã đi các hướng 1km - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1723 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - TT UBND xã - Xã Yên Cường | từ đầu cầu suối Bản Túm - đến ngã ba trạm phát sóng Truyền Hình thôn Bản Trung | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1724 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Yên Phong | cách trụ sở UBND xã 300m về mỗi bên - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1725 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Giáp Trung | tính từ trụ sở UBND xã 150m về mỗi bên - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1726 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Xã Lạc Nông | Từ giáp ranh với thị trấn Yên Phú - đến đầu đường rẽ lên Bãi rác (trục QL 34) | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1727 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Khu vực Trung tâm xã - Xã Lạc Nông | (từ trụ sở UBND xã kéo về hướng Hà Giang 1km); Kéo về phía Bắc Mê đến Km 52 giáp thị trấn Yên Phú (trục QL 34) - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1728 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Xã Minh Sơn | Trục đường từ vị trí cầu Ngọc Trì đi Bản Vàn 1km - đi Yên Minh 1km | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1729 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Xã Yên Định | Từ cống rãnh thoát nước nhà ở hộ ông Long Gù km17 (QL34) thôn Bắc Bừu - đến TT xã, thôn Bản Loan và đến giáp suối Đá mài Km 22 Nà Yến | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1730 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | TT Trụ sở UBND xã, Trục đường Bắc Mê - Na Hang - Khu vực 3 - Xã Đường Âm | tính từ trụ sở UBND xã về mỗi phía 300m (thuộc đội Tham Hang, thôn Độc Lập) - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1731 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Trung tâm xã, Thôn Tắn Khâu - Xã Phú Nam | các trục bê tông từ trung tâm xã đi các hướng 1km - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1732 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - TT UBND xã - Xã Yên Cường | từ đầu cầu suối Bản Túm - đến ngã ba trạm phát sóng Truyền Hình thôn Bản Trung | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1733 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Yên Phong | cách trụ sở UBND xã 300m về mỗi bên - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1734 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Trung tâm xã - Xã Giáp Trung | tính từ trụ sở UBND xã 150m về mỗi bên - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1735 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Xã Lạc Nông | Từ giáp ranh với thị trấn Yên Phú - đến đầu đường rẽ lên Bãi rác (trục QL 34) | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1736 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Khu vực Trung tâm xã - Xã Lạc Nông | (từ trụ sở UBND xã kéo về hướng Hà Giang 1km); Kéo về phía Bắc Mê đến Km 52 giáp thị trấn Yên Phú (trục QL 34) - | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1737 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Xã Minh Sơn | Trục đường từ vị trí cầu Ngọc Trì đi Bản Vàn 1km - đi Yên Minh 1km | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1738 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Khu vực 3 - Xã Yên Định | Từ cống rãnh thoát nước nhà ở hộ ông Long Gù km17 (QL34) thôn Bắc Bừu - đến TT xã, thôn Bản Loan và đến giáp suối Đá mài Km 22 Nà Yến | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1739 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Đường Quang Trung - Đường loại II - Thị trấn Yên Phú | từ cổng Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị + 100 m (Quốc lộ 34 Bắc Mê - Cao Bằng) - hướng đi Cao Bằng | 1.105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | Đường Quang Trung - Đường loại I - Thị trấn Yên Phú | Từ cổng trào - đến giáp Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị | 1.493.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |