Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 19/5 - Đường loại III - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Đại (Cúc) - Đến nhà ông Trần Minh Chi (đường đi Mèo Vạc) | 1.091.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
102 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | đoạn từ nhà ông Hoàng Minh Vụ - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
103 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Kiếm - Đến nhà ông Nguyễn Văn Ân đường Trần Phú (đường vành đai cũ) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | Từ cổng chợ phụ thị trấn Đồng Văn giáp nhà ông Nhung Huệ theo đường chợ - Đến cổng chợ phụ Đến đường vành đai giáp đất ở nhà ông Lương Triệu Choan (đường Trần Phú khu chợ mới) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | Từ nhà ông Cao Ngọc Hồi - Đến nhà ông Nguyễn Gia Khanh (khu chợ mới) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hợi - Đến nhà bà Bùi Thị Huệ (khu chợ mới) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ cổng chợ mới đối diện nhà ông Sơn - Đến nhà bà Bùi Thị Kim (Khu chợ mới) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 19/5 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) từ nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) - Đến hết nhà ông Mai Thế Toàn | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại II - Thị trấn Đồng Văn | từ cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện - Đến hết nhà ông Chá (cua đi lên thôn Đoàn Kết) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Trần Phú (đường vành đai cũ) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | đoạn từ ngã ba nhà bà Mỷ - Đến nhà ông Hoàng Minh Vụ | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | Đường Sùng Dúng Lù - Đến Quốc lộ 4C trước cổng UBND huyện | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 19/5 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà Công vụ - Đến ngã ba đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Nguyễn Tiến Lực (Khần) | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
113 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà bà Mỷ - Đến cổng trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
114 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường 3/2 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ Ngân hàng NN&PTNT huyện - Đến ngã ba rẽ đường Trần Phú (đường vành đai cũ) nhà ông Lưu Văn Mịch | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
115 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà hàng Cafe Phố Cổ - Đến Khách sạn Hoa Cương | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
116 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường Phố Cổ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Văn | từ nhà ông Lương Triệu Thuận - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cảnh | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
117 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại IV - Thị trấn Phố Bảng | Đường liên thôn từ ngã ba đường ô tô đi đường vào trại giống lên Phố Trồ - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại III - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba đi thôn Mo Só Tủng - Đến trạm Biên phòng cũ | 796.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba chợ cũ - Đến ngã ba đường nối đi Cửa khẩu Má Púng | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Đường loại II - Thị trấn Phố Bảng | Đường từ ngã ba Hải quan - Đến ngã ba chợ (cũ) | 1.749.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |