STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các trục đường thuộc tổ dân phố Giáp Nhất - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | Từ hộ ông Cẩn (PL10, thửa 68) - đến hộ ông Phúc (PL9, thửa 47) tổ dân phố Giáp Nhất - Từ giáp hộ ông Hải (PL10, thửa 62) đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Giáp Nhất | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các trục đường thuộc tổ dân phố Giáp Nhất - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | Từ hộ ông Cẩn (PL10, thửa 68) - đến hộ ông Phúc (PL9, thửa 47) tổ dân phố Giáp Nhất - Từ giáp hộ ông Hải (PL10, thửa 62) đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Giáp Nhất | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Các trục đường thuộc tổ dân phố Giáp Nhất - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | Từ hộ ông Cẩn (PL10, thửa 68) - đến hộ ông Phúc (PL9, thửa 47) tổ dân phố Giáp Nhất - Từ giáp hộ ông Hải (PL10, thửa 62) đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Giáp Nhất | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |