STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211) | 640.000 | 448.000 | 192.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý | 960.000 | 672.000 | 288.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211) | 480.000 | 336.000 | 144.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý | 720.000 | 504.000 | 216.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |