STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến kênh I48.1 (thửa 53, PL4) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến kênh I48.1 (thửa 53, PL4) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến kênh I48.1 (thửa 53, PL4) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |