STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến sân vận động Hoà Mạc | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Đoạn từ sân vận động Hoà Mạc - đến hết thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành). | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến sân vận động Hoà Mạc | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Đoạn từ sân vận động Hoà Mạc - đến hết thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành). | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Từ hộ Bà Ngân (đầu cầu Giát, PL27 -thửa 52) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Đoạn từ giáp phường Yên Bắc - đến sân vận động Hoà Mạc | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | từ thửa 63, tờ số 3 (ông Khánh); khu đường gom (tổ dân phố số 4) - đến giáp xã Trác Văn | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Hòa Mạc | Đoạn từ sân vận động Hoà Mạc - đến hết thửa đất số 31, tờ PL8 (hộ ông Thảo), thửa đất số 95, tờ PL7 (hộ ông Thành). | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |