| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ lô số 11 - đến lô số 61 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính trong khu đất tái định cư (dự án KCN Đồng Văn I mở rộng) - Khu vực 4 - Phường Đồng Văn | Đoạn từ lô số 01 - đến lô số 11 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |