STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | Từ hộ ông Viện (PL10, thửa 11) - đến hộ ông Thông (PL9, thửa 214) tổ dân phố Giáp Nhất | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | Từ hộ ông Viện (PL10, thửa 11) - đến hộ ông Thông (PL9, thửa 214) tổ dân phố Giáp Nhất | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng | Từ hộ ông Viện (PL10, thửa 11) - đến hộ ông Thông (PL9, thửa 214) tổ dân phố Giáp Nhất | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |