| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 13 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục phường - Khu vực 2 - Phường Duy Minh | Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |