STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16) | 960.000 | 672.000 | 288.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn | 1.440.000 | 1.008.000 | 432.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16) | 720.000 | 504.000 | 216.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn | 1.080.000 | 756.000 | 324.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |