STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7% | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Từ cổng làng tổ dân phố Đông Hải giáp hộ ông Minh (PL08, thửa 236) - đến giáp đường Ngô Quyền | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến giáp đường QL.1A | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7% | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Từ cổng làng tổ dân phố Đông Hải giáp hộ ông Minh (PL08, thửa 236) - đến giáp đường Ngô Quyền | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến giáp đường QL.1A | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7% | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Từ cổng làng tổ dân phố Đông Hải giáp hộ ông Minh (PL08, thửa 236) - đến giáp đường Ngô Quyền | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Duy Hải | Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến giáp đường QL.1A | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |