STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Trục đường từ Đình Lũng Xuyên - đến hết địa phận phường Yên Bắc (PL16, thửa 57) giáp phường Hoà Mạc | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Đường dọc kênh I48 nối từ đường Nguyễn Tất Thành - đến giáp phường Tiên Nội | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Các trục đường thuộc các tổ dân phố: Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ). - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Trục đường từ Đình Lũng Xuyên - đến hết địa phận phường Yên Bắc (PL16, thửa 57) giáp phường Hoà Mạc | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Đường dọc kênh I48 nối từ đường Nguyễn Tất Thành - đến giáp phường Tiên Nội | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Các trục đường thuộc các tổ dân phố: Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ). - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Đường dọc kênh I48 nối từ đường Nguyễn Tất Thành - đến giáp phường Tiên Nội | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Các trục đường thuộc các tổ dân phố: Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ). - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Trục đường từ Đình Lũng Xuyên - đến hết địa phận phường Yên Bắc (PL16, thửa 57) giáp phường Hoà Mạc | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |