STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Đường trong khu tái định cư dự án đường tránh QL.38 tổ dân phố số 1 - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang) - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7% - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Đường trong khu tái định cư dự án đường tránh QL.38 tổ dân phố số 1 - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang) - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7% - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Đường trong khu tái định cư dự án đường tránh QL.38 tổ dân phố số 1 - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang) - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7% - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |