STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng | Đường trục chính tổ dân phố Văn Phái (dọc tuyến đường 25m thuộc Khu công nghiệp Đồng Văn I mở rộng) - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Hoành Uyển - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng | Từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp phường Duy Minh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH10B cũ - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng | Đoạn từ hộ bà Thành (PL10, thửa 20) tổ dân phố Giáp Nhất - đến Nhà văn hóa tổ dân phố Giáp Nhất | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng | Đường Võ Văn Kiệt, D1, các khu tái định cư trên địa bàn phường - | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng | Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Phường Tiên Nội | Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ) - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Tiên Nội | Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ) - | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội | Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Trương Minh Lượng - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội | - | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Phường Tiên Nội | Trục đường chính đất 7% (khu vực các tổ dân phố Trung Hòa B, Kim Hòa, Ngô Tân) - | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lê Tung - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội | - | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Bạch Thái Bưởi - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Đường trong khu tái định cư dự án đường tránh QL.38 tổ dân phố số 1 - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) - | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang) - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7% - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Đào Văn Tập - Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc | Từ giáp hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) - đến giáp xã Trác Văn | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |