STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 1.920.000 | 1.353.600 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 1.440.000 | 1.015.200 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |