STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 2.320.000 | 1.624.000 | 1.160.000 | 696.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm - | 336.000 | 235.200 | 168.000 | 100.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 1.392.000 | 974.400 | 696.000 | 417.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |