STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |