STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) - đến hết địa phận xã Thi Sơn | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ chợ Quyển Sơn - đến đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) - đến hết địa phận xã Thi Sơn | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ chợ Quyển Sơn - đến đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) | 2.480.000 | 1.736.000 | 1.240.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) - đến hết địa phận xã Thi Sơn | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ chợ Quyển Sơn - đến đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) | 1.860.000 | 1.302.000 | 930.000 | 558.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |