STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |