STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |