STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.400.000 | 987.000 | 700.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.400.000 | 987.000 | 700.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.050.000 | 740.250 | 525.000 | 315.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.050.000 | 740.250 | 525.000 | 315.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |