STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |