STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |