STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Các ngõ của đường N10 - | 1.200.000 | 846.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 840.000 | 592.200 | 420.000 | 252.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 960.000 | 676.800 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 960.000 | 676.800 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 960.000 | 676.800 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Các ngõ của đường N10 - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Các ngõ của đường N10 - | 900.000 | 634.500 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 630.000 | 444.150 | 315.000 | 189.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 720.000 | 507.600 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 720.000 | 507.600 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 720.000 | 507.600 | 360.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |