STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 480.000 | 338.400 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 640.000 | 451.200 | 320.000 | 192.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 360.000 | 253.800 | 180.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 480.000 | 338.400 | 240.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |